Dịch của 归还 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
归还
Tiếng Trung phồn thể
歸還

Thứ tự nét cho 归还

Ý nghĩa của 归还

  1. trở về
    guīhuán

Các ký tự liên quan đến 归还:

Ví dụ câu cho 归还

财产的归还
cáichǎn de guīhuán
trả lại tài sản
及时将图书归还图书馆
jíshí jiāng túshū guīhuán túshūguǎn
trả sách cho thư viện đúng giờ
要求归还
yāoqiú guīhuán
để yêu cầu trả lại
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc