Ví dụ câu
他当场就回答了那个问题
tā dāngchǎng jiù huídá le nàgè wèntí
anh ấy đã trả lời câu hỏi ngay tại chỗ
两名匪徒当场毙命
liǎngmíng fěitú dāngchǎng bìmìng
hai tên xã hội đen đã bị giết ngay lập tức
把这件事当场决定
bǎ zhè jiàn shì dāng cháng juédìng
quyết định vấn đề ngay tại chỗ
当场捕获
dāngchǎng bǔhuò
bắt tại chỗ