当场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 当场

  1. tại chỗ
    dāngchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他当场就回答了那个问题
tā dāngchǎng jiù huídá le nàgè wèntí
anh ấy đã trả lời câu hỏi ngay tại chỗ
两名匪徒当场毙命
liǎngmíng fěitú dāngchǎng bìmìng
hai tên xã hội đen đã bị giết ngay lập tức
把这件事当场决定
bǎ zhè jiàn shì dāng cháng juédìng
quyết định vấn đề ngay tại chỗ
当场捕获
dāngchǎng bǔhuò
bắt tại chỗ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc