当心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 当心

  1. cẩn thận, cẩn thận
    dāngxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

当心身边的人,不要上当
dāngxīn shēnbiān de rén , búyào shàngdàng
hãy cẩn thận với những người xung quanh bạn và đừng để bị lừa
别激动,当心自己的身体
bié jīdòng , dāngxīn zìjǐ de shēntǐ
bình tĩnh và chăm sóc sức khỏe của bạn
过马路的时候要当心
guò mǎlù de shíhòu yào dāngxīn
bạn phải cẩn thận khi sang đường
当心,别摔倒
dāngxīn , bié shuāidǎo
coi chừng, đừng rơi xuống!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc