Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
当选
HSK 6
New HSK 5
当选
Thêm vào danh sách từ
được bầu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 当选
được bầu
dāngxuǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他当选为班长
tā dāngxuǎn wéi bānzhǎng
anh ấy được bầu làm giám sát viên
人民的当选人
rénmín de dāngxuǎnrén
bầu chọn của người dân
再度当选
zàidù dāngxuǎn
được chọn lại
他当选为主席
tā dāngxuǎn wéi zhǔxí
anh ấy được bầu làm chủ tịch
Các ký tự liên quan
当
选
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc