当选

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 当选

  1. được bầu
    dāngxuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他当选为班长
tā dāngxuǎn wéi bānzhǎng
anh ấy được bầu làm giám sát viên
人民的当选人
rénmín de dāngxuǎnrén
bầu chọn của người dân
再度当选
zàidù dāngxuǎn
được chọn lại
他当选为主席
tā dāngxuǎn wéi zhǔxí
anh ấy được bầu làm chủ tịch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc