当面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 当面

  1. đối mặt với ai đó
    dāngmiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

毫不犹豫地当面说出真话
háobù yóuyùdì dāngmiàn shuōchū zhēnhuà
không ngần ngại nói sự thật đối mặt
当面弄清楚
dāngmiàn nòngqīngchǔ
để làm thẳng mọi thứ một cách trực diện
当面一套,背后一套
dāngmiàn yītào , bèihòu yītào
với hai khuôn mặt
书是我当面交给他的
shū shì wǒ dāngmiàn jiāogěi tā de
Tôi đã đưa cuốn sách cho anh ấy tận tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc