形态

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 形态

  1. hình dạng
    xíngtài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

社会经济形态
shèhuìjīngjìxíngtài
hình thành kinh tế - xã hội
形态形成
xíngtài xíngchéng
hình thái
物质形态
wùzhì xíngtài
hình thức vật lý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc