Từ vựng HSK
Dịch của 彩票 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
彩票
HSK 6
New HSK 5
Tiếng Trung phồn thể
彩票
Thứ tự nét cho 彩票
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 彩票
vé số
cǎipiào
Các ký tự liên quan đến 彩票:
彩
票
Ví dụ câu cho 彩票
摇彩票
yáo cǎipiào
để rút một vé số
体育彩票
tǐyùcǎipiào
xổ số thể thao
彩票的发行
cǎipiào de fāxíng
phát hành xổ số
这张彩票没中奖
zhè zhāng cǎipiào méi zhòngjiǎng
tấm vé này không trúng xổ số
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc