Dịch của 彩票 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
彩票
Tiếng Trung phồn thể
彩票

Thứ tự nét cho 彩票

Ý nghĩa của 彩票

  1. vé số
    cǎipiào

Các ký tự liên quan đến 彩票:

Ví dụ câu cho 彩票

摇彩票
yáo cǎipiào
để rút một vé số
体育彩票
tǐyùcǎipiào
xổ số thể thao
彩票的发行
cǎipiào de fāxíng
phát hành xổ số
这张彩票没中奖
zhè zhāng cǎipiào méi zhòngjiǎng
tấm vé này không trúng xổ số
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc