往事

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 往事

  1. quá khứ
    wǎngshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

往事历历在目
wǎngshì lìlìzàimù
cảnh của quá khứ nhảy vọt trước mắt
往事涌上了心头
wǎngshì yǒngshàng le xīntóu
quá khứ tràn ngập tâm trí tôi
辛酸的往事
xīnsuān de wǎngshì
quá khứ cay đắng
回首往事
huíshǒu wǎngshì
nhớ lại quá khứ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc