Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
往事
HSK 6
New HSK 7-9
往事
Thêm vào danh sách từ
quá khứ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 往事
quá khứ
wǎngshì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
往事历历在目
wǎngshì lìlìzàimù
cảnh của quá khứ nhảy vọt trước mắt
往事涌上了心头
wǎngshì yǒngshàng le xīntóu
quá khứ tràn ngập tâm trí tôi
辛酸的往事
xīnsuān de wǎngshì
quá khứ cay đắng
回首往事
huíshǒu wǎngshì
nhớ lại quá khứ
Các ký tự liên quan
往
事
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc