往常

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 往常

  1. trong quá khứ, fomerly
    wǎngcháng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

往常都是他教我们
wǎngcháng dūshì tā jiào wǒmen
anh ấy luôn dạy chúng tôi
像往常一样
xiàng wǎngcháng yīyàng
như thường lệ
比往常来得早
bǐ wǎngcháng lái dé zǎo
đến sớm hơn bình thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc