征收

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 征收

  1. để thu tiền
    zhēngshōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

征收商品税
zhēngshōu shāngpǐn shuì
đánh thuế hàng hóa
征收所得税
zhēngshōu suǒdeshuì
đánh thuế thu nhập
征收进口税
zhēngshōu jìnkǒushuì
đánh thuế nhập khẩu
征收赋税
zhēngshōu fùshuì
đánh thuế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc