得力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 得力

  1. lợi ích từ
    délì
  2. có thẩm quyền
    délì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

得力于他的帮助
délì yú tā de bāngzhù
được hưởng lợi từ sự giúp đỡ của anh ấy
我的得力助手
wǒ de délì zhùshǒu
cánh tay phải của tôi
得力干部
délì gān bù
triển khai hiệu quả cán bộ
办事得力
bànshì délì
chơi bài của một người đúng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc