Thứ tự nét

Ý nghĩa của 得天独厚

  1. năng khiếu độc quyền; giàu tài nguyên thiên nhiên
    détiān dúhòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

地理环境得天独厚
dìlǐhuánjìng détiāndúhòu
hoàn cảnh địa lý thuận lợi
得天独厚的国土
détiāndúhòu de guótǔ
đất giàu tài nguyên
得天独厚的自然资源
détiāndúhòu de zìránzīyuán
giàu có với tài nguyên thiên nhiên vượt trội
得天独厚的人
détiāndúhòu de rén
người có phước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc