Thứ tự nét
Ví dụ câu
地理环境得天独厚
dìlǐhuánjìng détiāndúhòu
hoàn cảnh địa lý thuận lợi
得天独厚的国土
détiāndúhòu de guótǔ
đất giàu tài nguyên
得天独厚的自然资源
détiāndúhòu de zìránzīyuán
giàu có với tài nguyên thiên nhiên vượt trội
得天独厚的人
détiāndúhòu de rén
người có phước