徘徊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 徘徊

  1. treo về
    páihuái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有人看见他在附近徘徊
yǒurén kànjiàn tā zài fùjìn páihuái
anh ấy đã được nhìn thấy đang treo cổ
漫无目的地徘徊
màn wú mùdìdì páihuái
đi lang thang không mục đích
在街上徘徊
zài jiēshàng páihuái
đi lang thang trên đường phố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc