循序渐进

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 循序渐进

  1. thăng tiến dần dần theo thứ tự
    xúnxù jiànjìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

采取循序渐进的方法
cǎiqǔ xúnxùjiànjìn de fāngfǎ
để có cách tiếp cận dần dần
必须遵循循序渐进的原则
bìxū zūnxún xúnxùjiànjìn de yuánzé
cần tuân theo nguyên tắc cải tiến dần dần.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc