微不足道

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 微不足道

  1. tầm thường
    wēi bù zú dào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她给予的帮助微不足道
tā jǐyǔ de bāngzhù wēibùzúdào
sự giúp đỡ của cô ấy là không đáng kể
微不足道的开端
wēibùzúdào de kāiduān
khởi đầu nhỏ
为微不足道的小事而浪费时间
wéi wēibùzúdào de xiǎoshì ér làngfèi shíjiān
lãng phí thời gian vào những vấn đề tầm thường
双方的损失都微不足道
shuāngfāng de sǔnshī dū wēibùzúdào
tổn thất của cả hai bên là không đáng kể

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc