心态

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心态

  1. trạng thái của tâm trí
    xīntài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

放开自己的心态
fàngkāi zìjǐ de xīntài
để mở mang đầu óc của một người
一定的心态
yīdìng de xīntài
trạng thái nhất định của tâm trí
心态平静
xīntài píngjìng
trạng thái bình tĩnh của tâm trí
积极的心态
jījíde xīntài
thái độ tích cực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc