Ví dụ câu
我最心疼你
wǒ zuì xīnténg nǐ
tôi yêu bạn nhất
叫人心疼
jiào rénxīn téng
để làm cho mọi người yêu quý
心疼小孩
xīnténg xiǎohái
yêu đứa con thân yêu
觉得心疼
juéde xīnténg
cảm thấy đau khổ
你们的话让我心疼
nǐmen dehuà ràng wǒ xīnténg
lời nói của bạn làm trái tim tôi đau
心疼钱
xīnténg qián
tiền khó kiếm được