Dịch của 心疼 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
心疼
Tiếng Trung phồn thể
心疼

Thứ tự nét cho 心疼

Ý nghĩa của 心疼

  1. yêu tha thiết
    xīnténg
  2. đau khổ, cảm thấy tiếc nuối
    xīnténg

Các ký tự liên quan đến 心疼:

Ví dụ câu cho 心疼

我最心疼你
wǒ zuì xīnténg nǐ
tôi yêu bạn nhất
叫人心疼
jiào rénxīn téng
để làm cho mọi người yêu quý
心疼小孩
xīnténg xiǎohái
yêu đứa con thân yêu
觉得心疼
juéde xīnténg
cảm thấy đau khổ
你们的话让我心疼
nǐmen dehuà ràng wǒ xīnténg
lời nói của bạn làm trái tim tôi đau
心疼钱
xīnténg qián
tiền khó kiếm được
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc