Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心血

  1. sức mạnh tinh thần
    xīnxuè
  2. nỗ lực chăm chỉ
    xīnxiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为科研事业投入全部心血
wéi kēyán shìyè tóurù quánbù xīnxuè
cống hiến hết mình cho nghiên cứu khoa học
耗费心血
hào fèixīn xiě
đam mê suốt đời
毕生的心血
bìshēng de xīnxuè
nỗ lực
心血来潮
xīnxuèláicháo
bị nắm bắt bởi một ý thích

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc