Thứ tự nét
Ví dụ câu
这是必定要发生的
zhèshì bìdìng yào fāshēng de
điều này chắc chắn sẽ xảy ra
他必定会来
tā bìdìng huì lái
anh ấy chắc chắn sẽ đến
良心要求我必定这样作
liángxīn yāoqiú wǒ bìdìng zhèyàng zuò
lương tâm đòi hỏi tôi phải làm như vậy
这必定很难
zhè bìdìng hěnnán
nó phải cứng