必定

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 必定

  1. phải, để chắc chắn
    bìdìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这是必定要发生的
zhèshì bìdìng yào fāshēng de
điều này chắc chắn sẽ xảy ra
他必定会来
tā bìdìng huì lái
anh ấy chắc chắn sẽ đến
良心要求我必定这样作
liángxīn yāoqiú wǒ bìdìng zhèyàng zuò
lương tâm đòi hỏi tôi phải làm như vậy
这必定很难
zhè bìdìng hěnnán
nó phải cứng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc