忍耐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 忍耐

  1. kiềm chế bản thân
    rěnnài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

失去忍耐
shīqù rěnnài
mất kiên nhẫn
能忍耐的性格
néng rěnnài de xìnggé
tính cách của sự kiên nhẫn
无法忍耐
wúfǎ rěnnài
không thể chịu đựng
极大的忍耐
jídà de rěnnài
mang bao la

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc