志气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 志气

  1. khát vọng
    zhìqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大长志气
dà cháng zhìqì
để thúc đẩy tinh thần của ...
消磨志气
xiāomó zhìqì
làm suy yếu ý chí của một người
没有志气的人
méiyǒu zhìqì de rén
người đàn ông không có tham vọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc