忙碌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 忙碌

  1. bận rộn
    mánglù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

十分忙碌的人
shífēn mánglùde rén
người cực kỳ bận rộn
他忙碌着做家务
tā mánglùzháo zuò jiāwù
anh ấy bận việc nhà
一天到晚忙碌不停
yītiāndàowǎn mánglù bùtíng
bận rộn cả ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc