忠诚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 忠诚

  1. sự chung thủy; Trung thành
    zhōngchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

表现忠诚
biǎoxiàn zhōngchéng
để thể hiện lòng trung thành
狗象征着忠诚
gǒu xiàngzhēng zháo zhōngchéng
con chó tượng trưng cho lòng trung thành
对朋友忠诚
duì péngyǒu zhōngchéng
lòng trung thành với bạn bè
忠诚的服务
zhōngchéngde fúwù
dịch vụ trung thành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc