Dịch của 怀孕 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
怀孕
Tiếng Trung phồn thể
懷孕

Thứ tự nét cho 怀孕

Ý nghĩa của 怀孕

  1. mang thai
    huáiyùn

Các ký tự liên quan đến 怀孕:

Ví dụ câu cho 怀孕

隐瞒怀孕
yǐnmán huáiyùn
để che giấu việc mang thai
怀孕初期
huáiyùn chūqī
giai đoạn đầu của thai kỳ
意外怀孕
yìwài huáiyùn
mang thai ngoài kế hoạch
我该不会怀孕了吧?
wǒ gāi búhuì huáiyùn le bā ?
Tôi không thể có thai, phải không?
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc