Thứ tự nét

Ý nghĩa của 思索

  1. để suy ngẫm, suy nghĩ sâu sắc
    sīsuǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

聚精会神地思索自己的事情
jùjīnghuìshén dì sīsuǒ zìjǐ de shìqíng
suy nghĩ kỹ về công việc kinh doanh của chính mình
不加思索地回答
bù jiā sīsuǒ dì huídá
trả lời mà không cần suy nghĩ
用心思索
yòngxīn sīsuǒ
quan sát cẩn thận
思索问题
sīsuǒ wèntí
để xem xét câu hỏi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc