Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
性命
HSK 6
New HSK 7-9
性命
Thêm vào danh sách từ
đời sống
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 性命
đời sống
xìngmìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不惜牺牲生命
bùxī xīshēng shēngmìng
để lại cuộc đời của một người
性命难保
xìngmìng nánbǎo
khó có thể giữ cho bản thân sống sót
我差点丢了性命
wǒ chàdiǎn diū le xìngmìng
Tôi gần như mất mạng
Các ký tự liên quan
性
命
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc