性能

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 性能

  1. màn biểu diễn
    xìngnéng
  2. hàm số
    xìngnéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

网络性能
wǎngluò xìngnéng
hiệu suất mạng
性能系数
xìngnéng xìshù
hệ số hiệu suất
性能指标
xìngnéngzhǐbiāo
tiêu chí thực hiện
机械性能
jīxièxìngnéng
chức năng cơ học
性能测试
xìngnéng cèshì
kiểm tra chức năng
过滤性能
guòlǜ xìngnéng
chức năng lọc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc