Thứ tự nét
Ví dụ câu
我很生气,恨不得能杀个人
wǒ hěn shēngqì , hènbùdé néng shā gèrén
Tôi rất tức giận vì tôi có thể giết ai đó
我恨不得明天就跟他结婚
wǒ hènbùdé míngtiān jiù gēn tā jiéhūn
làm thế nào tôi ước tôi có thể kết hôn với anh ấy tommorow
恨不得插翅回家
hènbùdé chā chì huíjiā
chỉ ước nếu một người mọc thêm cánh và bay về nhà