Thứ tự nét

Ý nghĩa của 恨不得

  1. người ta ước một người có thể
    hènbude
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我很生气,恨不得能杀个人
wǒ hěn shēngqì , hènbùdé néng shā gèrén
Tôi rất tức giận vì tôi có thể giết ai đó
我恨不得明天就跟他结婚
wǒ hènbùdé míngtiān jiù gēn tā jiéhūn
làm thế nào tôi ước tôi có thể kết hôn với anh ấy tommorow
恨不得插翅回家
hènbùdé chā chì huíjiā
chỉ ước nếu một người mọc thêm cánh và bay về nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc