Thứ tự nét
Ví dụ câu
恰到好处的回答
qiàdàohǎochù de huídá
câu trả lời thích hợp
恰到好处地显示出她的身材
qiàdàohǎochù dì xiǎnshì chū tā de shēncái
để khoe dáng của cô ấy một cách hoàn hảo
水平恰到好处
shuǐpíng qiàdàohǎochù
ở mức vừa phải
一举一动都恰到好处
yījǔ yīdòng dū qiàdàohǎochù
mọi động thái đều vừa phải