恰巧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 恰巧

  1. xảy ra với
    qiàqiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

恰巧是你捡了我的钱
qiàqiǎo shì nǐ jiǎn le wǒ de qián
bạn tình cờ nhặt được tiền của tôi
恰巧我带着这本书
qiàqiǎo wǒ dài zháo zhè běn shū
Tôi tình cờ có cuốn sách này với tôi
那天恰巧是个晴天
nà tiān qiàqiǎo shì gè qíngtiān
đó là một ngày đẹp trời
恰巧碰到
qiàqiǎo pèngdào
tình cờ gặp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc