Thứ tự nét
Ví dụ câu
恰巧是你捡了我的钱
qiàqiǎo shì nǐ jiǎn le wǒ de qián
bạn tình cờ nhặt được tiền của tôi
恰巧我带着这本书
qiàqiǎo wǒ dài zháo zhè běn shū
Tôi tình cờ có cuốn sách này với tôi
那天恰巧是个晴天
nà tiān qiàqiǎo shì gè qíngtiān
đó là một ngày đẹp trời
恰巧碰到
qiàqiǎo pèngdào
tình cờ gặp