悬挂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 悬挂

  1. đình chỉ, treo cổ
    xuánguà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

悬挂式的灯
xuánguà shì de dēng
đèn treo tường
皎洁的月亮悬挂在天上
jiǎojiéde yuèliàng xuánguà zài tiānshàng
mặt trăng sáng treo trên bầu trời
悬挂国旗
xuánguà guóqí
để hiển thị quốc kỳ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc