悲哀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 悲哀

  1. nghiến răng, buồn bã
    bēi'āi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

悲哀万分
bēiāi wànfēn
buồn rất nhiều
悲哀的声音
bēiāide shēngyīn
âm thanh thê lương
治愈悲哀
zhìyù bēiāi
để chữa lành nỗi buồn
不可挽救的悲哀
bùkě wǎnjiù de bēiāi
nỗi buồn không thể giải đáp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc