Ví dụ câu
急迫的情形
jípòde qíngxíng
tình huống khẩn cấp
情形变得对我们有利了
qíngxíng biàndé duì wǒmen yǒulìle
tình hình có lợi cho chúng tôi
这种情形不会长久
zhèzhǒng qíngxíng búhuì chángjiǔ
tình trạng này sẽ không kéo dài
对于预料的情形
duìyú yùliào de qíngxíng
tình huống không lường trước được
照现在的情形来看
zhào xiànzài de qíngxíng láikàn
theo tình hình hiện tại