Dịch của 情节 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
情节
Tiếng Trung phồn thể
情節

Thứ tự nét cho 情节

Ý nghĩa của 情节

  1. cốt truyện, kịch bản
    qíngjié

Các ký tự liên quan đến 情节:

Ví dụ câu cho 情节

虚构的情节
xūgòu de qíngjié
cốt truyện hư cấu
编撰情节
biānzhuàn qíngjié
để biên soạn cốt truyện
错综复杂的情节
cuòzōngfùzá de qíngjié
cốt truyện phức tạp
理清故事情节
lǐqīng gùshìqíngjié
gỡ rối âm mưu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc