Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惊奇

  1. ngạc nhiên, ngạc nhiên; kinh ngạc
    jīngqí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

得惊奇地看看
dé jīngqídì kànkàn
ngạc nhiên nhìn
对一切都不感到惊奇
duì yīqiè dū bù gǎndào jīngqí
không ngạc nhiên về bất cứ điều gì
使大家惊奇不已
shǐ dàjiā jīngqí bùyǐ
trước sự ngạc nhiên của mọi người
引起惊奇
yǐnqǐ jīngqí
gây bất ngờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc