Thứ tự nét
Ví dụ câu
深为惋惜
shēnwéi wǎnxī
thật sự xin lôi
替朋友感到惋惜
tì péngyǒu gǎndào wǎnxī
cảm thấy có lỗi với bạn của một người
对于逝去的青春的惋惜
duìyú shìqù de qīngchūn de wǎnxī
tiếc nuối của tuổi trẻ đã mất
我很惋惜地报告
wǒ hěn wǎnxīdì bào gào
xin lỗi khi nói điều đó ...