惋惜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惋惜

  1. cảm thấy tiếc cho
    wànxī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

深为惋惜
shēnwéi wǎnxī
thật sự xin lôi
替朋友感到惋惜
tì péngyǒu gǎndào wǎnxī
cảm thấy có lỗi với bạn của một người
对于逝去的青春的惋惜
duìyú shìqù de qīngchūn de wǎnxī
tiếc nuối của tuổi trẻ đã mất
我很惋惜地报告
wǒ hěn wǎnxīdì bào gào
xin lỗi khi nói điều đó ...

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc