惩罚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惩罚

  1. trừng phạt, trừng phạt
    chéngfá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

严厉的惩罚
yánlìde chéngfá
phạt nặng
应得的惩罚
yīngde de chéngfá
chỉ là sự trừng phạt
惩罚违法行为
chéngfá wéifǎhángwéi
để trừng phạt hành vi trái pháp luật
惩罚罪犯
chéngfá zuìfàn
trừng phạt tội phạm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc