Thứ tự nét
Ví dụ câu
想方设法给自己弄到三周假
xiǎngfāngshèfǎ gěi zì jǐ nòng dào sān zhōujiǎ
cố gắng có cho mình kỳ nghỉ ba tuần
想方设法地陷害别人
xiǎngfāngshèfǎ dì xiànhài biérén
cố gắng đóng khung mọi người
想方设法
xiǎngfāngshèfǎ
cố gắng mọi cách để đạt được mục đích của một người
我们要想方设法逃出去
wǒmen yào xiǎngfāngshèfǎ táochū qù
chúng tôi sẽ cố gắng thoát khỏi đây