想方设法

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 想方设法

  1. thử mọi cách
    xiǎngfāng shèfǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

想方设法给自己弄到三周假
xiǎngfāngshèfǎ gěi zì jǐ nòng dào sān zhōujiǎ
cố gắng có cho mình kỳ nghỉ ba tuần
想方设法地陷害别人
xiǎngfāngshèfǎ dì xiànhài biérén
cố gắng đóng khung mọi người
想方设法
xiǎngfāngshèfǎ
cố gắng mọi cách để đạt được mục đích của một người
我们要想方设法逃出去
wǒmen yào xiǎngfāngshèfǎ táochū qù
chúng tôi sẽ cố gắng thoát khỏi đây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc