意味着

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 意味着

  1. ám chỉ
    yìwèizhe
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

忘记过去意味着背叛
wàngjì guòqù yìwèizhe bèipàn
quên đi quá khứ có nghĩa là phản bội
你不发言意味着你赞同这个方案
nǐ bù fāyán yìwèizhe nǐ zàntóng zhègè fāngàn
sự im lặng của bạn có nghĩa là bạn chấp thuận kế hoạch
他的提升意味着要增加薪水
tā de tíshēng yìwèizhe yào zēngjiā xīnshuǐ
sự thăng chức của anh ấy đồng nghĩa với việc tăng lương
健康意味着财富
jiànkāng yìwèizhe cáifù
sức khỏe có nghĩa là giàu có
沉默意味着同意
chénmò yìwèizhe tóngyì
im lặng có nghĩa là đồng ý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc