Thứ tự nét
Ví dụ câu
我完全没意料到你会来
wǒ wánquán méi yìliào dào nǐ huì lái
Tôi không mong đợi bạn đến ở tất cả
意料之中的结果
yìliàozhīzhōng de jiéguǒ
kết quả có thể đoán trước
出人意料的行为
chūrényìliào de xíngwéi
hành vi bất ngờ
出人意料的回答
chūrényìliào de huídá
câu trả lời bất ngờ