Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
愚蠢
HSK 6
New HSK 7-9
愚蠢
Thêm vào danh sách từ
ngu ngốc, ngớ ngẩn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 愚蠢
ngu ngốc, ngớ ngẩn
yúchǔn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
愚蠢得像一头驴
yúchǔndé xiàng yītóu lǘ
ngu ngốc như một con lừa
愚蠢至极
yúchǔn zhìjí
chiều cao của sự điên rồ
被愚蠢的问题所困扰
bèi yúchǔnde wèntí suǒ kùnrǎo
bị khủng bố bởi những câu hỏi ngớ ngẩn
愚蠢的错误
yúchǔnde cuòwù
sai lầm ngu ngốc
Các ký tự liên quan
愚
蠢
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc