愚蠢

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 愚蠢

  1. ngu ngốc, ngớ ngẩn
    yúchǔn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

愚蠢得像一头驴
yúchǔndé xiàng yītóu lǘ
ngu ngốc như một con lừa
愚蠢至极
yúchǔn zhìjí
chiều cao của sự điên rồ
被愚蠢的问题所困扰
bèi yúchǔnde wèntí suǒ kùnrǎo
bị khủng bố bởi những câu hỏi ngớ ngẩn
愚蠢的错误
yúchǔnde cuòwù
sai lầm ngu ngốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc