感染

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 感染

  1. gây nhiêm
    gǎnrǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

耳朵感染
ěrduǒ gǎnrǎn
nhiễm trùng tai
抗感染
kàng gǎnrǎn
để chống lại nhiễm trùng
感染的树木
gǎnrǎn de shùmù
cây bị nhiễm bệnh
对音乐的热爱感染孩子们
duì yīnyuè de rèài gǎnrǎn háizǐmén
truyền cho trẻ sự nhiệt tình với âm nhạc
他的笑声感染了全班同学
tā de xiàoshēng gǎnrǎn le quánbāntóngxué
cô ấy đã truyền cho cả lớp tiếng cười của mình
病毒感染
bìngdú gǎnrǎn
nhiễm virus

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc