Thứ tự nét
Ví dụ câu
耳朵感染
ěrduǒ gǎnrǎn
nhiễm trùng tai
抗感染
kàng gǎnrǎn
để chống lại nhiễm trùng
感染的树木
gǎnrǎn de shùmù
cây bị nhiễm bệnh
对音乐的热爱感染孩子们
duì yīnyuè de rèài gǎnrǎn háizǐmén
truyền cho trẻ sự nhiệt tình với âm nhạc
他的笑声感染了全班同学
tā de xiàoshēng gǎnrǎn le quánbāntóngxué
cô ấy đã truyền cho cả lớp tiếng cười của mình
病毒感染
bìngdú gǎnrǎn
nhiễm virus