慈祥

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 慈祥

  1. tử tế
    cíxiáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

慈祥的面容
cíxiángde miànróng
khuôn mặt nhân hậu
慈祥地说
cíxiángdì shuō
nói một cách tử tế
慈祥的奶奶
cíxiángde nǎinǎi
bà thân thiện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc