Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
慌忙
HSK 6
New HSK 5
慌忙
Thêm vào danh sách từ
đang rất vội vàng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 慌忙
đang rất vội vàng
huāngmáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他走得很慌忙
tā zǒu déhěn huāngmáng
anh ấy đã vội vàng rời đi
慌忙之至
huāngmángzhī zhì
cực kỳ bận rộn
慌忙窜逃
huāngmáng cuàntáo
vội vàng chạy trốn
Các ký tự liên quan
慌
忙
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc