慌忙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 慌忙

  1. đang rất vội vàng
    huāngmáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他走得很慌忙
tā zǒu déhěn huāngmáng
anh ấy đã vội vàng rời đi
慌忙之至
huāngmángzhī zhì
cực kỳ bận rộn
慌忙窜逃
huāngmáng cuàntáo
vội vàng chạy trốn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc