慢性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 慢性

  1. mãn tính
    mànxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

病会转成慢性
bìng huì zhuǎnchéng mànxìng
bệnh có thể trở thành mãn tính
患慢性疾病
huàn mànxìng jíbìng
mắc bệnh mãn tính
慢性病
mànxìngbìng
bệnh mãn tính
慢性酒精中毒
mànxìng jiǔjīng zhòngdú
nghiện rượu mãn tính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc